Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6893.

421. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 3 Lesson 2- A closer look 1/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

422. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

423. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh;

424. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 3.Leson 1- Getting started/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

425. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

426. HOÀNG VĂN VÂN
    global success!/ hoàng văn vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

427. HOÀNG VĂN VÂN
    global success!/ hoàng văn vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

428. HOÀNG VĂN VÂN
    Global success/ Hoàng Văn Vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2021.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

429. LÊ BÍCH THỤY
    Period 13 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

430. LÊ BÍCH THỤY
    Period 12 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

431. LÊ BÍCH THỤY
    Period 11 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

432. LÊ BÍCH THỤY
    Period 10 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

433. LÊ BÍCH THỤY
    period 7 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

434. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

435. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

436. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

437. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

438. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

439. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

440. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 1/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |